越南语[编辑]
汉越音
- 啕:điêu, đào
- 䄻:đào
- 梼:đào
- 饀:thao, khám, đào
- 桃:đào
- 箊:ư, đào
- 忑:thắc, đảo, đào, thức
- 啕:đào
- 滔:thao, đào
- 醄:đào
- 淘:đào
- 駣:đào
- 涛:đào
- 帱:đảo, đào, trù
- 跳:khiêu, đào
- 陶:giao, đào, dao
- 绹:đào
- 焘:đảo, đạo, đào
(常用字)
喃字
- 桃:đào
- 啕:đào
- 淘:rào, dào, đào
- 姚:rêu, đầu, riêu, diêu, đào, dao
- 駣:đào
- 涛:đào
- 髫:thiều, đào, điều
- 帱:trù, đào, đáo
- 逃:đào
- 跳:khoèn, xiêu, khểu, khiêu, quèo, xeo, xệu, queo, đào, xiếu, khêu
- 陶:đào
- 绹:đào
- 佻:diêu, điêu, đàu, đào, dao, điểu, thiêu
- 鋾:đào
User:Wjcd/paro/dao
汉字:萄 鼗 帱 涛 逃 掏 醄 髫 姚 沊 䄻 忑 匋 涛 啕 駣 𪔛 鋾 紨 跳 焘 滔 焘 陶 绹 梼 箊 绹 掏 蜪 饀 帱 淘 桃 梼 涚 啕 鼗 佻 洮 𡒘 逃 鼗