越南語[编辑]
漢越詞,來自恐慌。
- (河內) 國際音標(幫助):[xʊwŋ͡m˧˩ hwaːŋ˧˩]
- (順化) 國際音標(幫助):[kʰʊwŋ͡m˧˨ hwaːŋ˧˨] ~ [xʊwŋ͡m˧˨ hwaːŋ˧˨]
- (胡志明市) 國際音標(幫助):[kʰʊwŋ͡m˨˩˦ waːŋ˨˩˦] ~ [xʊwŋ͡m˨˩˦ waːŋ˨˩˦]
(量詞 cuộc, vụ)khủng hoảng (恐慌,恐惶)
- 危機
khủng hoảng kinh tế/tài chính/tiền tệ- 經濟/金融/貨幣危機
派生詞彙[编辑]