跳转到内容

chủ nghĩa xã hội dân chủ

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

chủ nghĩa xã hội (社會主義社会主义 (shèhuì zhǔyì)) +‎ dân chủ (民主 (mínzhǔ))仿譯漢語 民主社會主義民主社会主义 (dân chủ xã hội chủ nghĩa)

發音[编辑]

名詞[编辑]

chủ nghĩa xã hội dân chủ (主義社會民主)

  1. 民主社會主義