跳转到内容

đại số tuyến tính

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

词源[编辑]

đại số (代數) +‎ tuyến tính (線性)仿譯漢語 線性代數线性代数 (tuyến tính đại số)

發音[编辑]

名詞[编辑]

đại số tuyến tính

  1. 線性代數,線代