跳至內容
主選單
主選單
移至側邊欄
隱藏
導覽
首頁
社群首頁
近期變更
隨機頁面
說明
說明
啤酒館
茶室
方針與指引
待撰頁面
所有頁面
即時聯絡
關於
贊助
搜尋
搜尋
建立帳號
登入
個人工具
建立帳號
登入
用於已登出編輯者的頁面
了解更多
貢獻
討論
目次
移至側邊欄
隱藏
序言
1
黎語
切換 黎語 子章節
1.1
發音
1.2
動詞
1.3
名詞
1.4
參考資料
2
越南語
切換 越南語 子章節
2.1
發音
2.2
釋義
切換目錄
dang
29 種語言
Čeština
Dansk
Deutsch
English
Eesti
فارسی
Suomi
Français
Galego
Magyar
Bahasa Indonesia
Kurdî
Кыргызча
Limburgs
Lietuvių
Malagasy
Bahasa Melayu
Nederlands
Occitan
Polski
Română
Русский
ၽႃႇသႃႇတႆး
Shqip
Svenska
ไทย
Türkçe
Oʻzbekcha / ўзбекча
Tiếng Việt
頁面
討論
繁體
不转换
简体
繁體
閱讀
編輯
檢視歷史
工具
工具
移至側邊欄
隱藏
操作
閱讀
編輯
檢視歷史
一般
連結至此的頁面
相關變更
上傳檔案
特殊頁面
固定連結
頁面資訊
引用此頁面
取得短網址
下載QR碼
列印/匯出
下載為PDF
可列印版
維基詞典,自由的多語言詞典
黎語
[
編輯
]
發音
[
編輯
]
(
標準黎語
)
國際音標
(
幫助
)
:
/taŋ˥˧/
動詞
[
編輯
]
dang
抵
,
攔住
名詞
[
編輯
]
dang
龍
參考資料
[
編輯
]
文明英; 文京 (2006)
黎語基礎教程
[1]
, 北京: 中央民族大學出版社,
ISBN
978-7-81108-001-8
,
OCLC
784096673
越南語
[
編輯
]
發音
[
編輯
]
北部方言(河內):
[z̻aːŋ˧˧]
中部方言(順化):
[jaːŋ˧˥]
南部方言(西貢):
[jaːŋ˧˧]
漢越音
槓
:
dang
,
giang
,
cống
疘
:
dang
,
giang
喃字
𢬥
:
dàng
,
ràng
,
dan
,
giắng
,
giàng
,
giằng
,
giạng
,
giăng
,
dang
,
giương
𢺤
:
dan
,
dang
,
lườn
楊
:
dàng
,
thang
,
dâng
,
dương
,
dang
攔
:
làn
,
đan
,
dan
,
lan
,
dàn
,
dang
延
:
diên
,
dan
,
giêng
,
rền
,
niển
,
duyên
,
dang
揚
:
dàng
,
giàng
,
dâng
,
đang
,
dương
,
dường
,
nhàng
,
dang
,
đàng
,
duồng
,
giương
江
:
nhăng
,
giàng
,
giang
,
gianh
,
giăng
,
dang
相似國語字
dang
dạng
dẵng
dậng
đãng
đẳng
đâng
dàng
dăng
dắng
đang
đáng
đẵng
đầng
dãng
dằng
dặng
đàng
đăng
đắng
đấng
dáng
dẳng
dâng
đảng
đằng
đặng
đậng
釋義
[
編輯
]
漢字:𢺤 攔 𢬥 江 疘 楊 揚 延 槓
伸展,攤開,擺開
分類
:
有國際音標的黎語詞
黎語詞元
黎語動詞
黎語名詞
越南語
隱藏分類:
待分類的越南語詞
切換限制內容寬度