buồm
越南語[編輯]
注釋[編輯]
buồm,帆也。這也無疑的是古「帆」字(的古汉越音),因為「帆」字屬合口三等,由「房」、「放」等字推之,它的韻母正該是 -uôm。這是音韻學上的奇蹟。本來,按照異化作用(dissimilation),像漢越語裡的「帆」字作 phàm,字尾的 -m 已經難於維持了(所以廣州「帆」字變成了 fan),何況再加上一個唇元音 u 呢?越語裡維持着這種字,可以證明 dissimilation 只是可能的,不是必然的。
——據:王力《漢越語研究》
——據:王力《漢越語研究》
發音[編輯]
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義[編輯]
- 帆
組詞[編輯]
- buồm cánh én 三角帆,燕子帆
- buồm câu 鴿子帆
- buồm én 燕子帆
- buồm gấm 錦帆
- buồm hạc 鶴形帆(第三層帆)
- buồm hoàng 第二桅的帆
- buồm lan 風帆
- buồm loan 大帆
- buồm phụng 第三層帆
- buồm ưng 鷹形帆
- Cần trục kiểu cột buồm 提杆式起重機
- căng buồm 張帆,揚帆
- cánh buồm 扁帆
- coi gió bỏ buồm 看風使帆
- cột buồm 帆桅 桅杆
- cuốn buồm 卷帆 下帆 撤退
- đánh buồm 張帆
- dương buồm 揚帆
- ghe buồm 帆船
- giong buồm 揚帆 張帆 舉帆
- giương buồm 揚帆 舉帆
- tàu buồm 機帆船
- thuận buồm xuôi gió 一帆風順
- thuyền buồm 帆船
- thuyền buồm máy 機帆船
- vải buồm 帆布
- xả buồm 下帆 收帆