跳至內容
主選單
主選單
移至側邊欄
隱藏
導覽
首頁
社群首頁
近期變更
隨機頁面
說明
說明
啤酒館
茶室
方針與指引
待撰頁面
所有頁面
即時聯絡
關於
贊助
搜尋
搜尋
建立帳號
登入
個人工具
建立帳號
登入
用於已登出編輯者的頁面
了解更多
貢獻
討論
分類
:
分類詞為「cái」的越南語名詞
3 種語言
English
ไทย
Tiếng Việt
編輯連結
分類
討論
繁體
不转换
简体
繁體
閱讀
編輯
檢視歷史
工具
工具
移至側邊欄
隱藏
操作
閱讀
編輯
檢視歷史
一般
連結至此的頁面
相關變更
上傳檔案
特殊頁面
固定連結
頁面資訊
取得短網址
下載QR碼
維基數據項目
列印/匯出
下載為PDF
可列印版
說明
維基詞典,自由的多語言詞典
編輯分類資料
最近更改
分類
»
所有語言
»
越南語
»
詞元
»
名詞
»
各分類詞名詞
»
cái
分類詞為「
cái
」的越南語名詞。
「分類詞為「cái」的越南語名詞」分類的頁面
此分類共有 52 個頁面,以下顯示其中 52 個頁面。
B
ba toong
bao cao su
bánh xèo
bẫy chuột
bụng
C
chong chóng
chũm choẹ
cà kheo
cà vạt
cần câu
cầu vồng
cổ tay
cửa sổ
D
dập ghim
E
eo
G
giò
giếng trời
gót
K
khuỷu tay
không gian tên
khăn rằn
L
la bàn
loại từ
lưỡi hái
lưỡi lê
M
máy bay
mâm
mõm
mương
mặt nạ
mề
N
nan hoa
nồi cơm điện
P
phuốc-sét
Q
quạt
R
roi
răng khôn
răng nanh
rọ mõm
T
thau
tàu lượn siêu tốc
tên
túi
túi ngủ
Tết
V
váy
X
xe lăn
Á
áo dài
Đ
đầm lầy
Ạ
ạch
Ố
ống hút
ống pô
分類
:
越南語各分類詞名詞
切換限制內容寬度