𫖂
|
跨語言[編輯]
漢字[編輯]
來源[編輯]
- 萬國碼:U+2B582
岱依語[編輯]
名詞[編輯]
𫖂 (nả)
來源[編輯]
- Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, 編, Từ điển chữ Nôm Tày (詞典𡨸喃岱) [岱依語喃字詞典][1] (越南語), 河內: 社會科學出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)
狀語[編輯]
字源[編輯]
形聲漢字:聲符 那 (OC *naːl, *naːlʔ, *naːls) + 意符 面 (「臉」)
名詞[編輯]
𫖂
- naj (「臉」)的方塊壯字