跳至內容

ăn cướp

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[編輯]

詞源[編輯]

ăn +‎ cướp

發音[編輯]

動詞[編輯]

ăn cướp

  1. 搶劫打劫

名詞[編輯]

(量詞 thằng, kẻăn cướp

  1. 搶匪劫匪