跳转到内容

tiếng Mễ

维基词典,自由的多语言词典

越南语[编辑]

词源[编辑]

tiếng (语言) +‎ Mễ (墨西哥)。对照tiếng Mễ Tây Cơ

发音[编辑]

专有名词[编辑]

tiếng Mễ (㗂米)

  1. (非正式美国) 西班牙语
    • 2004, Vũ Đình Giang, Phan Hồn Nhiên, Một nắm mưa trên ngôi nhà Mondrian, Ho Chi Minh City: Nhà xuất bản Trẻ, Hội nhà văn Thành phố Hồ Chí Minh,页号 72:
      Lúc ấy tôi mới ghi danh để thi lấy bằng B nên không nghe rõ em hát câu gì, phần tiếng gió mưa hung hăng tát vào mái che bôm bốp, nhưng tôi vẫn nghe lõm bõm vài câu chữ tiếng Mễ cà giựt.
      当时我刚报名考B级证照,所以没听清楚她在唱什么。风雨无情地打在屋顶上,发出砰砰的声响,但我还是能在这儿和那儿辨认出几句西班牙语

近义词[编辑]