越南语[编辑]
汉越音
- 缲:tảo, thao, sào, tào, tao
- 缲:tảo, sào, tao
- 樔:tiễu, sào
- 摷:tiễu, sào
- 缫:tảo, sào, tào, tao
- 鄛:sào
(常用字)
喃字
- 樔:rào, sào, trèo, tiễu
- 摷:rào, sào, tiễu
- 高:cao, sào
- 篙:cao, sào, gàu, gầu
- 缫:sào, tào, tao
- 巛:xuyên, sào, khôn
- 鄛:sào
Template:越参/sao
汉字:漅 鄛 矫 摷 髙 巢 缫 轈 缲 巛 缫 窠 篙 缲 高 樔