越南语[编辑]
汉越音
- 鄟:chuyên
- 抟:chuyên, đoàn
- 椽:duyến, duyên, triện, chuyên
- 啭:chuyển, chuyên, chuyến
- 鱄:dong, dung, chuyên, đoàn
- 颛:chuyên
- 磗:cổn, chuyên
- 砖:chuyên
- 嫥:chuyên
- 抟:chuyên, đoàn
- 剸:chuyển, chuyên
- 砖:chuyên
(常用字)
喃字
- 尃:chuyên, phu
- 専:chuyên
- 专:chuyên, chuyện, choen, choèn, chuyến
- 砖:chuyên, gạch
- 耑:chuyên, đoan, xuyền
- 专:chuyên
- 砖:chuyên
- 颛:chuyên
- 鄟:chuyên
- 䏝:chuyên, thutấm
- 椽:triện, chuyên, duyên
汉字:椽 専 鄟 䏝 专 砖 啭 鱄 搏 砖 抟 䏝 𦉊 剸 邅 砖 抟 砖 尃 颛 专 磗 转 嫥 𤮍 耑 颛 叀
- 专门
- 专心
- 专制
- 把持
- 运送
- 移注
- 扒走
- 小茶壶