跳转到内容

đặc khu kinh tế

维基词典,自由的多语言词典

越南语[编辑]

词源[编辑]

đặc khu +‎ kinh tế来自汉越词,来自特區經濟

发音[编辑]

名词[编辑]

đặc khu kinh tế

  1. 经济特区