跳转到内容

tận thế

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

漢越詞,來自盡世tận cùng (邊境;終點) +‎ thế giới (世界)組成的混成詞。對照tận số

發音[编辑]

形容詞[编辑]

tận thế

  1. (宗教神秘學) 世界末日
    ngày tận thế末日