跳转到内容

tân khổ

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

漢越詞,來自辛苦。對照 cay đắng

發音[编辑]

形容詞[编辑]

tân khổ

  1. (書面過時) 辛苦辛勞