ruộng

維基詞典,自由的多語言詞典
參見:rương

越南語[编辑]

其他形式[编辑]

詞源[编辑]

繼承原始越語 *rɔːŋʔ。同源詞包括芒語 Bi rõng哲語 [Sách] rɔːŋ⁴

發音[编辑]

名詞[编辑]

(量詞 mảnh, miếng, thửaruộng (𤲌, 𤳽, 𪽞, 𪽣, 𫅹, 𬏇, 𬏑)

  1. (用於種植農作物的空地)
    ruộng lúa
    ruộng ngô玉米

派生詞彙[编辑]

派生詞