跳转到内容

máy bay trực thăng

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

máy bay +‎ trực thăng仿譯漢語 直升飛機直升飞机 (zhíshēngfēijī)

發音[编辑]

名詞[编辑]

(量詞 chiếcmáy bay trực thăng

  1. 直升飛機
    近義詞: trực thăngmáy bay lên thẳng