跳转到内容

lạm dụng tình dục

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

漢越詞,來自濫用情慾,包含濫用 (濫用;虐待)情慾 (情慾,性慾)

發音[编辑]

名詞[编辑]

lạm dụng tình dục

  1. 性虐待