kẻ giết người

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

kẻ () +‎ giết người (謀殺)

發音[编辑]

名詞[编辑]

kẻ giết người

  1. 兇手殺人犯殺手

另見[编辑]