giống cái

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

giống (性別) +‎ cái (雌性)

發音[编辑]

名詞[编辑]

giống cái

  1. (語法) 陰性

形容詞[编辑]

giống cái

  1. (語法) 陰性

反義詞[编辑]