跳转到内容

chuyện cổ tích

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

源自 chuyện (故事) +‎ cổ tích (童話,民間傳說)

發音[编辑]

名詞[编辑]

(量詞 câuchuyện cổ tích (傳古昔)

  1. 民間故事,民間傳說