chặt đầu

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

源自 chặt (切斷,砍) +‎ đầu ()

發音[编辑]

動詞[编辑]

chặt đầu (鑕頭)

  1. 砍頭斬首
    近義詞: chém đầutrảm thủxử trảm
    Chặt đầu nó cho ta! Nó đáng chết lắm!
    掉他的!他該死!