cửa hàng

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

cửa +‎ hàng

發音[编辑]

名詞[编辑]

cửa hàng (𨷶行)

  1. 商店店鋪門市部

參見[编辑]