cánh tả

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

词源[编辑]

cánh () + 漢語 (zuǒ)仿譯英語 left-wing

發音[编辑]

形容詞[编辑]

cánh tả

  1. 左派左翼

另見[编辑]