跳转到内容

Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Triều Tiên

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

其他形式[编辑]

詞源[编辑]

源自 cộng hoà (共和(國)) +‎ dân chủ (民主) +‎ nhân dân (人民) +‎ Triều Tiên (朝鮮)仿譯朝鮮語 조선민주주의인민공화국 (Joseonminjujuuiinmin'gonghwaguk)(漢字語:朝鮮民主主義人民共和國 (Triều Tiên Dân chủ Chủ nghĩa Nhân dân Cộng hoà quốc))。

發音[编辑]

專有名詞[编辑]

Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (共和民主人民朝鮮)

  1. 朝鮮民主主義人民共和國(國家名,位於東亞

用法說明[编辑]

參見[编辑]