跳转到内容

điện thoại thông minh

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

điện thoại (電話) +‎ thông minh (聰明)

發音[编辑]

名詞[编辑]

điện thoại thông minh (電話聰明)

  1. 智能手機智能電話智慧型手機
    近義詞: smát-phôn